1 |
neighbour Người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh. | : ''next-door '''neighbour''''' — người láng giềng ở sát vách | Người đồng loại. | : ''be kind to your '''neighbour''''' — nên tử [..]
|
2 |
neighbour['neibə]|danh từ|động từ|Tất cảCách viết khác : neighbor ['neibə]danh từ người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở bên cạnh; quốc gia láng giềngnext-door neighbour người láng giềng ở s [..]
|
<< mini | atm >> |