Ý nghĩa của từ neighbour là gì:
neighbour nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ neighbour. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa neighbour mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

neighbour


Người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh. | : ''next-door '''neighbour''''' — người láng giềng ở sát vách | Người đồng loại. | : ''be kind to your '''neighbour''''' — nên tử [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

neighbour


['neibə]|danh từ|động từ|Tất cảCách viết khác : neighbor ['neibə]danh từ người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở bên cạnh; quốc gia láng giềngnext-door neighbour người láng giềng ở s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< mini atm >>