1 |
native Nơi sinh. | : '''''native''' country; '''native''' place'' — nơi sinh, quê hương | Tự nhiên, bẩm sinh. | : '''''native''' ability'' — tài năng bẩm sinh, thiên tư | Địa phương; (thuộc) thổ dân. [..]
|
2 |
native['neitiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nơi sinhnative country ; native place nơi sinh, quê hương tự nhiên, bẩm sinhnative ability tài năng bẩm sinh, thiên tư (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ d [..]
|
3 |
native| native native (nāʹtĭv) adjective Abbr. nat. 1. Existing in or belonging to one by nature; innate: native ability. 2. Being such by birth or origin: a native Scot. 3. Being on [..]
|
4 |
nativetự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yếu tố tự nhiên ~ giod vàng tự nhiên ~ metal kim loại tự nhiên ~ people thổ dân~ species loài bản địa, loài địa phương
|
5 |
nativeNative là album phòng thu thứ ba của ban nhạc Mỹ OneRepublic. Nó được phát hành vào 22 tháng 3 2013 ở Đức và Ai-len, 25 tháng 3 trên toàn thế giới ngoại trừ Bắc Mỹ, và 26 tháng 3 ở Bắc Mỹ. Album ban đ [..]
|
6 |
nativedịch sang tiếng Việt là "Tự nhiên". Với hackintosh, bạn có thể hiểu là được hổ trợ mặc định của Mac OS X. Ở thuật ngữ này, nó thường liên quan đến phần cứng máy tính. Một số phần cứng được Apple chọn để cài đặt trong máy Mac sẽ được hổ trợ mặc định. Nếu máy bạn có các thiết bị phần cứng này thì khi cài Mac, Mac sẽ nhận ngay mà khô [..]
|
<< nationhood | nativism >> |