Ý nghĩa của từ na pan là gì:
na pan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ na pan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa na pan mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

na pan


(Xem từ nguyên 1) Chất xăng đông đặc cháy rất mạnh dùng để phun lửa và đốt cháy. | : ''Nó thả bom na-pan vào phía ta (Nguyễn Tuân)'' | : ''Hai bờ dừa nước sém lửa na-pan ()'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

na pan


na-pan dt (Pháp: napalm) Chất xăng đông đặc cháy rất mạnh dùng để phun lửa và đốt cháy: Nó thả bom na-pan vào phía ta (NgTuân); Hai bờ dừa nước sém lửa na-pan (Lê Anh Xuân).. Các kết quả tìm kiếm liên [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

na pan


na-pan dt (Pháp: napalm) Chất xăng đông đặc cháy rất mạnh dùng để phun lửa và đốt cháy: Nó thả bom na-pan vào phía ta (NgTuân); Hai bờ dừa nước sém lửa na-pan (Lê Anh Xuân).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mộc tinh thượng lộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa