1 |
nức tiếng Có tên tuổi vang dậy nhiều nơi.
|
2 |
nức tiếngCg. Nức danh. Có tên tuổi vang dậy nhiều nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nức tiếng". Những từ có chứa "nức tiếng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp c [..]
|
3 |
nức tiếngCg. Nức danh. Có tên tuổi vang dậy nhiều nơi.
|
4 |
nức tiếngcó tiếng tăm vang xa, ai cũng biết nức tiếng tài giỏi đẹp nức tiếng một thời Đồng nghĩa: lừng danh, nổi tiếng, nổi danh, nức danh
|
<< ngoạn cảnh | ngoạn mục >> |