1 |
nội vụ Công việc hành chính và an ninh trong nước. | : ''Các cán bộ công an thuộc bộ.'' | : '''''Nội vụ'''.''
|
2 |
nội vụdt (H. vụ: việc) Công việc hành chính và an ninh trong nước: Các cán bộ công an thuộc bộ Nội vụ.
|
3 |
nội vụdt (H. vụ: việc) Công việc hành chính và an ninh trong nước: Các cán bộ công an thuộc bộ Nội vụ.
|
4 |
nội vụcông việc thuộc lĩnh vực chính trị trong một nước bộ nội vụ nhân viên nội vụ cách sắp xếp nơi ăn ở, cách ăn mặc, sắp xếp thì giờ sinh hoạt, v.v. của qu&ac [..]
|
<< nội chính | nữ sinh >> |