1 |
nối khố Nói bạn rất thân với nhau. | : ''Bạn '''nối khố'''.''
|
2 |
nối khốNói bạn rất thân với nhau: Bạn nối khố.
|
3 |
nối khốNói bạn rất thân với nhau: Bạn nối khố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối khố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nối khố": . ngoại khoa Ngoại khoa ngoại khóa nhi khoa nói kháy nói khéo [..]
|
4 |
nối khốBạn nghèo từ lúc hàn vi, khi còn đóng khố (cái quần bằng mo cau).
|
<< nối ngôi | ngâm vịnh >> |