1 |
nệ Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ. | : ''Người hay '''nệ''' ít khi được vừa ý.''
|
2 |
nệđg. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ: Người hay nệ ít khi được vừa ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nệ": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...- [..]
|
3 |
nệđg. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ: Người hay nệ ít khi được vừa ý.
|
4 |
nệdựa theo một cách cứng nhắc, không linh hoạt nệ theo lối cũ
|
<< Xốn xang | Lina >> |