Ý nghĩa của từ nằm ngang là gì:
nằm ngang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nằm ngang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nằm ngang mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nằm ngang


Song song với mặt nước yên lặng: Phương nằm ngang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nằm ngang


Song song với mặt nước yên lặng. | : ''Phương '''nằm ngang'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nằm ngang


Song song với mặt nước yên lặng: Phương nằm ngang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ngang". Những từ có chứa "nằm ngang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngang n [..]
Nguồn: vdict.com





<< sởn tóc gáy sủng hạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa