Ý nghĩa của từ nằm mê là gì:
nằm mê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nằm mê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nằm mê mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm mê


. Chiêm bao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm mê


đg. (kng.). Chiêm bao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm mê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nằm mê": . nam mô năm mây nằm mèo nằm mê nằm mơ nấm mả nấm mồ nếm mùi nhiệm mầu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm mê


đg. (kng.). Chiêm bao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm mê


như chiêm bao nằm mê được đi du lịch
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nậu nẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa