Ý nghĩa của từ nấm mả là gì:
nấm mả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nấm mả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nấm mả mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nấm mả


Mô đất đắp trên mả.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nấm mả


Cg. Nấm mồ. Mô đất đắp trên mả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấm mả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nấm mả": . nam mô năm mây năm mươi nằm mèo nằm mê nằm mơ nấm mả nấm mồ nếm mùi n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nấm mả


Cg. Nấm mồ. Mô đất đắp trên mả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nấm rơm tam diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa