1 |
nước kiệubước chạy chậm, thong thả của ngựa; phân biệt với nước đại.
|
2 |
nước kiệuThế ngựa chạy từ từ.
|
3 |
nước kiệuThế ngựa chạy từ từ.
|
4 |
nước kiệu Thế ngựa chạy từ từ.
|
<< tha phương cầu thực | nước dùng >> |