Ý nghĩa của từ nư là gì:
nư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nư mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Cơn giận: Mắng cho đã nư.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Cơn giận. | : ''Mắng cho đã '''nư'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(Phương ngữ) cơn giận mắng cho đã nư
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


d. Cơn giận: Mắng cho đã nư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nư": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-Những từ có chứa "nư": . Đồng Thương [..]
Nguồn: vdict.com





<< nơm nớp nước rút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa