1 |
nô Kịch nô (Nhật Bản). | "Nô lệ" hay "nô tỳ" nói tắt. | : ''Mua '''nô''''' | : ''Chủ '''nô''''' | Chơi nghịch. | : '''''Nô''' cả ngày, chẳng chịu học hành gì.'' | | : '''''Nô''' nhau đi xem hội.'' [..]
|
2 |
nôđg. 1. Cg. Nô đùa. Chơi nghịch: Nô cả ngày, chẳng chịu học hành gì. 2. Nh. Nô nức: Nô nhau đi xem hội.d. "Nô lệ" hay "nô tỳ" nói tắt: Mua nô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nô". Những từ phát âm [..]
|
3 |
nôđg. 1. Cg. Nô đùa. Chơi nghịch: Nô cả ngày, chẳng chịu học hành gì. 2. Nh. Nô nức: Nô nhau đi xem hội. d. "Nô lệ" hay "nô tỳ" nói tắt: Mua nô.
|
4 |
nô(Khẩu ngữ) chơi đùa bọn trẻ đang nô ở ngoài sân
|
<< nò | nõ >> |