1 |
nóng bỏng Xem đẹp, khiêu gợi, hấp dẫn
|
2 |
nóng bỏngnóng đến mức tưởng như có thể làm bỏng, làm rộp da bãi cát nóng bỏng giữa trưa hè giọt nước mắt nóng bỏng (b) có tính chất [..]
|
3 |
nóng bỏngLàm người ta muốn chịch,quá đẹp,quá dễ thương,quá cute
|
<< công cụ | ngũ giác >> |