1 |
công cụđồ dùng để lao động, sản xuất công cụ sản xuất Đồng nghĩa: dụng cụ cái được dùng để tiến hành một việc nào đó, hoặc để đạt đến một mục đích n&agr [..]
|
2 |
công cụ Xem dụng cụ
|
<< sense of humour | nóng bỏng >> |