Ý nghĩa của từ nón cời là gì:
nón cời nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nón cời. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nón cời mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nón cời


Nón rách (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nón cời


Nón rách (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón cời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón cời": . nản chí nên chi nhẫn cưới nón cời. Những từ có chứa "nón cời" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nón cời


Nón rách (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thiên triều nói đớt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa