1 |
nói xỏNói xa xôi một cách cay chua để trêu tức.
|
2 |
nói xỏ(Thông tục) nói xa xôi, bóng gió, nhằm châm chọc một cách ác ý nghe ngứa tai nên nói xỏ một câu
|
3 |
nói xỏ Nói xa xôi một cách cay chua để trêu tức.
|
4 |
nói xỏNói xa xôi một cách cay chua để trêu tức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói xỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói xỏ": . nói xa nói xấu nói xỏ. Những từ có chứa "nói xỏ" in its def [..]
|
<< thiên địa tuần hoàn | nói vu vơ >> |