1 |
nói suông Nói mà không làm.
|
2 |
nói suôngNói cho có, cho xong lúc đó; nói lấy lệ.
|
3 |
nói suôngnói mà không làm chỉ được bộ nói suông
|
4 |
nói suôngNói mà không làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói suông". Những từ có chứa "nói suông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói bóng Cuội thẳng giọng nói năng [..]
|
5 |
nói suôngNói mà không làm.
|
<< thiếu niên | thiếu nữ >> |