1 |
nói quanh Dùng dằng không nói thẳng vào vấn đề, nói quanh co để tránh nói thật. | : '''''Nói quanh''' thì người ta cũng biết rồi, xin cứ nói thẳng ra.''
|
2 |
nói quanhđgt. Dùng dằng không nói thẳng vào vấn đề, nói quanh co để tránh nói thật: Nói quanh thì người ta cũng biết rồi, xin cứ nói thẳng ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói quanh". Những từ có chứa [..]
|
3 |
nói quanhđgt. Dùng dằng không nói thẳng vào vấn đề, nói quanh co để tránh nói thật: Nói quanh thì người ta cũng biết rồi, xin cứ nói thẳng ra.
|
4 |
nói quanhnói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề, để tránh nói sự thật bị hỏi vặn nên cứ nói quanh mãi Đồng nghĩa: nói quanh nói quẩn, [..]
|
<< radicalisation | radicalisme >> |