Ý nghĩa của từ não lòng là gì:
não lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ não lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa não lòng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

não lòng


rầu lòng, đau đớn trong lòng buồn não lòng tiếng ru nghe não lòng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

não lòng


Buồn rầu, đau khổ: Câu chuyện não lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "não lòng": . nao lòng não lòng. Những từ có chứa "não lòng" in its def [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

não lòng


Buồn rầu, đau khổ: Câu chuyện não lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

não lòng


Buồn rầu, đau khổ. | : ''Câu chuyện '''não lòng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< não nhân nâu s >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa