Ý nghĩa của từ náu tiếng là gì:
náu tiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ náu tiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa náu tiếng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu tiếng


Ở kín một nơi, không nói năng gì để không ai chú ý đến mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu tiếng


ở kín một nơi, không nói năng gì để không ai chú ý đến mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náu tiếng". Những từ có chứa "náu tiếng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

náu tiếng


ở kín một nơi, không nói năng gì để không ai chú ý đến mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thuyết lý náu mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa