1 |
nái sề Lợn đã đẻ.
|
2 |
nái sềLợn đã đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nái sề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nái sề": . nái sề nghị sĩ nghị sự nhồi sọ nói sõi
|
3 |
nái sềLợn đã đẻ.
|
4 |
nái sềlợn nái đã đẻ nhiều lần. (Khẩu ngữ) ví người đàn bà đã sinh đẻ nhiều lần (hàm ý đùa vui) "Dù chàng năm thiếp bảy th&ec [..]
|
<< nham hiểm | nhau nhảu >> |