1 |
my lifeTiếng Anh: cuộc sống của tôi. Ví dụ: Đây là lần đầu tiên trong đời tôi được nếm thử chiếc bánh kì lạ này. (This is a very first time in my life that I have tasted this weird cake). Ngoài ra, đây là tên một trang web của Mỹ cho phép người dùng lưu trữ hay đăng tải thông tin cá nhân như tên, tuổi, địa chỉ email,... của mình lên một trang riêng của mình.
|
<< pass facebook | if you want >> |