1 |
must be able toMust be able to là cụm từ dùng để phỏng đoán ai đó có khả năng làm gì. Sự phỏng đoán mang tính chắc chắn vì người nói có căn cứ để nhận định. Ví dụ : she is wearing elegant clothes. She must be able to earn a lot of money.
|
<< nx | mother of god >> |