1 |
mua sắm Mua các đồ dùng.
|
2 |
mua sắmMua sắm là các hoạt động mua hàng hóa, có thể dưới các hình thức mua sắm trực tiếp, hay mua sắm trực tuyến gián tiếp qua Internet. Các chứng chỉ xác nhận các hoạt động mua sắm có thể là hóa đơn, hợp đ [..]
|
3 |
mua sắmMua các đồ dùng.
|
4 |
mua sắmMua các đồ dùng.
|
5 |
mua sắmmua các thứ để dùng (nói khái quát) mua sắm đồ đạc
|
6 |
mua sắmkaya (nam)
|
<< minh châu | trang trí >> |