Ý nghĩa của từ mua sắm là gì:
mua sắm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mua sắm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mua sắm mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mua sắm


Mua các đồ dùng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua sắm


Mua sắm là các hoạt động mua hàng hóa, có thể dưới các hình thức mua sắm trực tiếp, hay mua sắm trực tuyến gián tiếp qua Internet. Các chứng chỉ xác nhận các hoạt động mua sắm có thể là hóa đơn, hợp đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mua sắm


Mua các đồ dùng.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mua sắm


Mua các đồ dùng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mua sắm


mua các thứ để dùng (nói khái quát) mua sắm đồ đạc
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mua sắm


kaya (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< minh châu trang trí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa