1 |
muôn hình vạn trạng"Hình" trong "hình vẻ", "trạng" trong "trạng thái". Như vậy, theo từ điển tiếng Việt, cụm từ "muôn hình vạn trạng" ý chỉ một sự vật, sự việc nào đó có nhiều hình vẻ, trạng thái khác nhau, đa dạng, phong phú. Ví dụ: Cuộc sống muôn hình vạn trạng Tính cách gia đình tôi muôn hình vạn trạng
|
<< phương thảo | xàm le >> |