1 |
movement Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động. | : ''to lay without '''movement''''' — bất động | : ''to play lacks '''movement''''' — vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động | Động tác, cử động. | [..]
|
2 |
movement['mu:vmənt]|danh từ sự vận động; sự cử độngthe movement of his chest as he breathes sự chuyển động của bộ ngực khi nó thởto lie still without (making ) any movement nằm im bất độngloose clothing gives [..]
|
3 |
movement| movement movement (mvʹmənt) noun 1. a. The act or an instance of moving; a change in place or position. b. A particular manner of moving. 2. A change in the location of troop [..]
|
4 |
movement *** ra
|
5 |
movementMovement (Tiếng Việt: Chuyển động) là album phòng thu thứ hai được phát hành bởi nhóm nhạc rock Mĩ Gossip bởi hãng Kill Rock Stars vào ngày 6 tháng Năm, 2003.
|
6 |
movement
|
7 |
movementMáy, động cơ của chiếc đồng hồ.
|
8 |
movementMáy, động cơ của chiếc đồng hồ.
|
<< mountaineering | pear >> |