1 |
move outkhởi hànhOkay, kids, we've got to move out by 3:00 sharp.Được rồi, các con, đúng 3 giờ chúng ta sẽ khởi hành.He ordered the men to get ready to move out.Ông ấy ra lệnh cho đám đàn ông chuẩn bị xuất [..]
|
2 |
move outdọn đi nơi khác"Actually," Rosemary whispered, "my husband has moved out. I don't know where he is."“Thật ra,” Rosemary thì thầm, “chồng tôi đã đi nơi khác rồi. Tôi không biết anh ấy đang ở đâu.” [..]
|
3 |
move outhoà vào dòng xe cộAlways look in the mirror before moving out.Hãy luôn nhìn vào gương trước khi hoà vào dòng xe cộ.
|
<< stick to sth | smooth things over >> |