1 |
mix Trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn. | : ''to '''mix''' a dish of salad'' — trộn món rau xà lách | Pha. | : ''to '''mix''' drugds'' — pha thuốc | Hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào. | dính dáng, giao t [..]
|
2 |
mix[miks]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ trộn, pha lẫn, hoà lẫnto mix cement /mortar trộn xi măng/vữato mix a cheese sauce for the fish trộn xốt pho mát để ăn món cáto mix a dish o [..]
|
3 |
mix| mix mix (mĭks) verb mixed, mixing, mixes verb, transitive 1. a. To combine or blend into one mass or mixture. b. To create or form by combining ingredients: mix a drink; mix cement. c [..]
|
4 |
mixĐộng từ: trộn Ví dụ 1: We mix everything in and enjoy them. (Chúng tôi trộn mọi thứ vào và thưởng thức chúng) Ví dụ 2: He should mix vegetables and vinegar to complete the appetizer. (Anh ấy nên trộn rau quả và giấm để hoàn thành bữa khai vị)
|
<< mitten | modify >> |