Ý nghĩa của từ mix là gì:
mix nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mix. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mix mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mix


Trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn. | : ''to '''mix''' a dish of salad'' — trộn món rau xà lách | Pha. | : ''to '''mix''' drugds'' — pha thuốc | Hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào. | dính dáng, giao t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mix


[miks]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ trộn, pha lẫn, hoà lẫnto mix cement /mortar trộn xi măng/vữato mix a cheese sauce for the fish trộn xốt pho mát để ăn món cáto mix a dish o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mix


| mix mix (mĭks) verb mixed, mixing, mixes   verb, transitive 1. a. To combine or blend into one mass or mixture. b. To create or form by combining ingredients: mix a drink; mix cement. c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mix


Động từ: trộn
Ví dụ 1: We mix everything in and enjoy them. (Chúng tôi trộn mọi thứ vào và thưởng thức chúng)
Ví dụ 2: He should mix vegetables and vinegar to complete the appetizer. (Anh ấy nên trộn rau quả và giấm để hoàn thành bữa khai vị)
la gi sister - 00:00:00 UTC 2 tháng 9, 2019





<< mitten modify >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa