1 |
met với: có ở gần | bằng: chỉ sử dụng | : '''''met''' mes en vork'' – bằng dao và nĩa | với: có | : ''brood '''met''' beleg''
|
2 |
met(Meteorology): Khí tượng. 21/2007/QĐ-BGTVT
|
3 |
met(Meteorology): Khí tượng. 21/2007/QĐ-BGTVT
|
4 |
met
|
<< Họa tiết | Cam Hoà >> |