Ý nghĩa của từ met là gì:
met nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ met. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa met mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

met


với: có ở gần | bằng: chỉ sử dụng | : '''''met''' mes en vork'' – bằng dao và nĩa | với: có | : ''brood '''met''' beleg''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

met


(Meteorology): Khí tượng. 21/2007/QĐ-BGTVT
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

met


(Meteorology): Khí tượng. 21/2007/QĐ-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

met


  • redirect mét
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << Họa tiết Cam Hoà >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa