1 |
memory Sự nhớ, trí nhớ, ký ức. | : ''to have a good '''memory''''' — có trí nhớ tốt, nhớ lâu | : ''to commit to '''memory''''' — nhớ, ghi nhớ | : ''within the '''memory''' of man; within living '''memory' [..]
|
2 |
memory['meməri]|danh từ năng lực của trí tuệ có thể nhớ lại các sự kiện; trí nhớdevices which aid memory thiết bị giúp trí nhớ khả năng nhớ của riêng một người; trí nhớto have a good /poor memory (for dates [..]
|
3 |
memory| memory memory (mĕmʹə-rē) noun plural memories 1. The mental faculty of retaining and recalling past experience. 2. The act or an instance of remembering; recollection: spen [..]
|
<< menopause | meanwhile >> |