1 |
meetingcuộc họp
|
2 |
meeting Cuộc mít tinh, cuộc biểu tình. | Cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị. | : ''to address a '''meeting''''' — nói chuyện với hội nghị | : ''to open a '''meeting''''' — khai mạc hội nghị | Cuộc mít [..]
|
<< menstruation | cameraman >> |