1 |
medium Người trung gian, vật môi giới. | : ''through (by) the '''medium''' of'' — qua sự môi giới của | Trung dung, sự chiết trung. | : ''happy '''medium''''' — chính sách trung dung, chính sách ôn hoà | [..]
|
2 |
medium| medium medium (mēʹdē-əm) noun Abbr. med., m., M. 1. Something, such as an intermediate course of action, that occupies a position or represents a condition midway between extr [..]
|
3 |
medium['mi:diəm]|danh từ|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều là media sự trung gian; sự môi giớithrough (by ) the medium of qua sự môi giới của phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát.. [..]
|
<< medusa | media >> |