1 |
meant to bemột cụm từ tiếng anh có nghĩa là đã được sắp đặt trước, do số phận an bài... thường dùng để nói đến một sự kiện, một việc xảy ra là không thể tránh khỏi, phù hợp với quy luật của tự nhiên, thường mang ý tốt VD: You and I are meant to be
|
<< move on | mannschaft >> |