Ý nghĩa của từ many là gì:
many nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ many. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa many mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

many


Nhiều, lắm. | : '''''many''' people think so'' — nhiều người nghĩ như vậy | : ''The challenges are serious and they are '''many''''' — Các thử thách thì nghiêm trọng và chúng có nhiều. | Nhiều, nhi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

many


['meni]|tính từ |đại từ|danh từ|Tất cảtính từ (dạng so sánh hơn là more ; dạng cực cấp là most ) nhiều, lắmmany people think so nhiều người nghĩ như vậythere are too many mice in this house nhà này có [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

many


| many many (mĕnʹē) adjective more (môr, mōr), most (mōst) 1. Being one of a large, indefinite number; numerous: many a child; many another day. 2. Amounting to or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

many


nhiều
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

many


Many Many là một xã trong vùng hành chính Lothringen, thuộc tỉnh Moselle, quận Boulay-Moselle, tổng Faulquemont. Tọa độ địa lí của xã là 49° 00' vĩ độ bắc, 06° 31' kinh độ đông. Many nằm trên độ cao [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< earthward earthwards >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa