1 |
many Nhiều, lắm. | : '''''many''' people think so'' — nhiều người nghĩ như vậy | : ''The challenges are serious and they are '''many''''' — Các thử thách thì nghiêm trọng và chúng có nhiều. | Nhiều, nhi [..]
|
2 |
many['meni]|tính từ |đại từ|danh từ|Tất cảtính từ (dạng so sánh hơn là more ; dạng cực cấp là most ) nhiều, lắmmany people think so nhiều người nghĩ như vậythere are too many mice in this house nhà này có [..]
|
3 |
many| many many (mĕnʹē) adjective more (môr, mōr), most (mōst) 1. Being one of a large, indefinite number; numerous: many a child; many another day. 2. Amounting to or [..]
|
4 |
manynhiều
|
5 |
manyMany
Many là một xã trong vùng hành chính Lothringen, thuộc tỉnh Moselle, quận Boulay-Moselle, tổng Faulquemont. Tọa độ địa lí của xã là 49° 00' vĩ độ bắc, 06° 31' kinh độ đông. Many nằm trên độ cao [..]
|
<< earthward | earthwards >> |