1 |
manlymột tính từ tiếng anh có nghĩa là "đàn ông". chỉ việc có những tính chất được cho là điển hình của đàn ông như mạnh mẽ, chững chạc, không ẻo lả, điệu đà... VD: he's such a manly man
|
2 |
manlyGa lang, biet dieu.
|
3 |
manly Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường. | Có vẻ đàn ông (đàn bà). | Hợp với đàn ông (đồ dùng).
|
4 |
manlycó đức tính đàn ông , ga lăng mạnh mẽ ,đẹp trai phong độ .Không ẻo lả điệu đà
|
<< cơ quan | Đại hung >> |