1 |
make outhôn đắm đuốiA couple of teenagers were making out in the back of the movie theater.Một cặp thanh niên đang hôn nhau đắm đuối phía sau rạp hát.
|
2 |
make outgiả vờ; giả bộDon't make out I'm a liar, Eric.Eric, đừng làm cho người ta tưởng tôi là kẻ dối trá.When Mum came in, I was still feeling really annoyed, so I made out that I was watching TV.Khi mẹ vào, [..]
|
3 |
make outCụm từ "make out" là từ tiếng lóng tại phương Tây, dùng để chỉ những hành động ân ái, vuốt ve nhau. Có thể là hôn hít, thoát y nhưng không làm tình. Cụm từ này có nghĩa khác với "make love" (làm tình) nên tránh nhầm lẫn vì câu sẽ bị đổi nghĩa.
|
<< start off | sign up >> |