1 |
make lovetùy từng trường hợp, chúng ta có thể hiểu được nghĩa của cụm từ Make love: + hãy yêu thương, hay tạo nên tình yêu ví dụ: make love not war: hay trao nhau tình thương thay vi gây ra chiến tranh + làm tình hay quan hệ tình dục ví dụ: he is a kind of person who loves making love all the time ( hắn ta là loại người chỉ đam mê tình dục)
|
<< mah girl | kamsa >> |