1 |
mục sưNgười đi tuyên truyền đạo Tin lành.
|
2 |
mục sưgiáo sĩ đạo Tin Lành.
|
3 |
mục sư Người đi tuyên truyền đạo Tin lành.
|
4 |
mục sưNgười đi tuyên truyền đạo Tin lành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục sư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mục sư": . mặc sức mục sư
|
5 |
mục sưMục sư là một trong những chức danh chính của các giáo sĩ trong các Hội thánh của đạo Tin Lành
Chức năng chính của mục sư là giảng kinh thánh và quản trị Hội thánh cơ sở. Để được bổ nhiệm là mục sư h [..]
|
<< phân hoá | phân hiệu >> |