1 |
mới tinh Còn nguyên, chưa dùng đến. | : ''Quần áo '''mới tinh'''.''
|
2 |
mới tinhCòn nguyên, chưa dùng đến: Quần áo mới tinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mới tinh". Những từ có chứa "mới tinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh tinh vi ti [..]
|
3 |
mới tinhCòn nguyên, chưa dùng đến: Quần áo mới tinh.
|
4 |
mới tinhcòn mới nguyên, chưa hề dùng đến bộ quần áo mới tinh trang giấy mới tinh Đồng nghĩa: mới coong, mới cứng, mới toanh Trái nghĩa: cũ kĩ, cũ mèm, cũ rích [..]
|
<< phân vân | phân tươi >> |