1 |
mối tơ thừa Ví dây tơ tình với dây đàn, dây tơ tình bị đứt.
|
2 |
mối tơ thừaVí dây tơ tình với dây đàn, dây tơ tình bị đứt
|
3 |
mối tơ thừaVí dây tơ tình với dây đàn, dây tơ tình bị đứt
|
4 |
mối tơ thừaVí dây tơ như dây đàn , dây tơ bị đứt
|
<< phê phán | phép đo >> |