Ý nghĩa của từ mốc thếch là gì:
mốc thếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mốc thếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mốc thếch mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

mốc thếch


mốc đến mức trắng xám ra trời hanh, da dẻ mốc thếch cái túi vải mốc thếch
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

mốc thếch


Mốc trắng ra. | : ''Quần áo '''mốc thếch'''.'' | Hủ lậu. | : ''Tư tưởng '''mốc thếch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mốc thếch


t. 1. Mốc trắng ra: Quần áo mốc thếch. 2. Hủ lậu: Tư tưởng mốc thếch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

mốc thếch


t. 1. Mốc trắng ra: Quần áo mốc thếch. 2. Hủ lậu: Tư tưởng mốc thếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mốc thếch". Những từ có chứa "mốc thếch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
Nguồn: vdict.com





<< mốc mộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa