Ý nghĩa của từ mệt lả là gì:
mệt lả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mệt lả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mệt lả mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mệt lả


Mệt lắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mệt lả


Mệt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệt lả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mệt lả": . mạt lộ mắt lưới mệt lả mệt lử
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mệt lả


Mệt lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< phó công phó bảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa