1 |
mềm mạiDịu dàng, dễ coi, dễ nghe: Dáng điệu mềm mại; Câu nói mềm mại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm mại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mềm mại": . mắm môi mềm mại mềm môi [..]
|
2 |
mềm mạimềm và gợi cảm giác dễ chịu khi sờ đến tấm lụa mềm mại đôi bàn tay mềm mại có dáng, nét lượn cong tự nhiên, trông đẹp mắt dáng đi mềm [..]
|
3 |
mềm mạiDịu dàng, dễ coi, dễ nghe: Dáng điệu mềm mại; Câu nói mềm mại.
|
4 |
mềm mạisaṇha (tính từ), siniddha (tính từ), sukhumāla (tính từ), maddava (trung), mudu (tính từ), muduka (tính từ), saṇha (tính từ)
|
5 |
mềm mạitừ đồng nghĩa với mềm mại là gì giúp anh với
|
6 |
mềm mại Dịu dàng, dễ coi, dễ nghe. | : ''Dáng điệu '''mềm mại'''.'' | : ''Câu nói '''mềm mại'''.''
|
<< phóng khoáng | mềm yếu >> |