1 |
mẹc1. phiên âm tiếng Việt của từ Mercedes, đầy đủ là Mẹc - xi - đì (thường sử dụng ở miền Nam). chỉ một hãng xe ô tô đến từ Đức và những chiếc xe của hãng này. VD: nó đi một cái Mẹc 2. phiên âm của từ merde, tiếng Pháp là một câu chửi tục
|
<< bảo hành | c'est la vie >> |