1 |
mặt mo Người trơ ra không biết thẹn.
|
2 |
mặt moNgười trơ ra không biết thẹn.
|
3 |
mặt moNgười trơ ra không biết thẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt mo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt mo": . mặt mo mịt mờ
|
4 |
mặt mo(Thông tục) chỉ kẻ trơ trẽn, đáng khinh (thường dùng làm tiếng chửi) có là mặt mo thì mới làm như vậy đồ mặt mo! Đồng nghĩa: mặt mẹt [..]
|
<< phú hào | phú cường >> |