Ý nghĩa của từ mần thinh là gì:
mần thinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mần thinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mần thinh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mần thinh


Nh. Làm thinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mần thinh". Những từ có chứa "mần thinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thinh làm thinh mần thinh ém lặng thinh nín [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mần thinh


Nh. Làm thinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mần thinh


(Phương ngữ) làm thinh.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mấy nả mẫm mạp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa