1 |
mưa ràomưa hạt to và nhiều, mau tạnh, thường do các đám mây dông gây ra trận mưa rào
|
2 |
mưa rào Mưa to một hồi rồi tạnh.
|
3 |
mưa ràoMưa to nhưng không có giông và mau tạnh
|
4 |
mưa ràoMưa to một hồi rồi tạnh.
|
5 |
mưa ràoMưa to một hồi rồi tạnh.
|
<< phục vụ | phụ tử >> |