Ý nghĩa của từ mũi đất là gì:
mũi đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mũi đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mũi đất mình

1

34 Thumbs up   5 Thumbs down

mũi đất


Mũi đất hay mũi biển là phần đất nằm kề biển với 3 mặt là nước bao quanh.
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

7 Thumbs up   19 Thumbs down

mũi đất


Nh. Mũi, ngh.5.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   22 Thumbs down

mũi đất


Nh. Mũi, ngh.5.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũi đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mũi đất": . mai mốt mai một mài miệt mải miết mỏi mắt mỏi mệt mỗi một mũi đất muối mặt [..]
Nguồn: vdict.com





<< mũ ca-lô mê say >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa