Ý nghĩa của từ mù chữ là gì:
mù chữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mù chữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mù chữ mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

mù chữ


Không đọc được chữ. | : ''Xóa nạn '''mù chữ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

mù chữ


Sự biết viết, sự biết đọc hay khả năng biết đọc, biết viết theo UNESCO là "khả năng nhận biết, hiểu, sáng tạo, truyền đạt, tính toán và dùng chữ được in ra va viết ra liên kết cùng với văn cảnh k [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mù chữ


Không đọc được chữ: Xóa nạn mù chữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù chữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mù chữ": . ma chay mà chược mai chước mái chèo máy chữ mấy chốc mía chi mõm [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mù chữ


Không đọc được chữ: Xóa nạn mù chữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mù chữ


không biết đọc, không biết viết (tuy ở độ tuổi đáng lẽ đã được học, đã biết chữ) xoá nạn mù chữ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phốt-pho phốp pháp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa